Bảng giá
S/N |
Code |
TÊN HÀNG |
Xuất xứ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
141 |
241932405 |
Bình tam giác cổ mài, 19/26 100ml, chưa có nút |
Schott-Duran |
Cái |
|
142 |
241932602 |
Bình tam giác cổ mài, 24/29 100ml, chưa có nút |
Schott-Duran |
Cái |
|
143 |
241932705 |
Bình tam giác cổ mài,29/32 100ml, chưa có nút |
Schott-Duran |
Cái |
|
144 |
241933607 |
Bình tam giác cổ mài,24/29 250ml, chưa có nút |
Schott-Duran |
Cái |
|
145 |
241933701 |
Bình tam giác cổ mài,29/32 250ml, chưa có nút |
Schott-Duran |
Cái |
|
146 |
241934603 |
Bình tam giác cổ mài,29/32 500ml , chưa có nút |
Schott-Duran |
Cái |
|
147 |
241935608 |
Bình tam giác cổ mài,29/32 1000ml, chưa có nút |
Schott-Duran |
Cái |
|
148 |
243202207 |
DURAN® Micro burette with straight stopcock, 5 ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
149 |
243282703 |
Buret khoá TT 10ml, 1/50 |
Schott-Duran |
Cái |
|
150 |
243292704 |
Buret khoá TT 10ml, 1/50, loại AS |
Schott-Duran |
Cái |
|
151 |
243283305 |
Buret khoá TT 25ml, 1/20 |
Schott-Duran |
Cái |
|
152 |
243293306 |
Buret khóa TT 25ml, 1/20, loại AS |
Schott-Duran |
Cái |
|
153 |
243293606 |
Buret khóa TT 50ml, 1/10, loại AS |
Schott-Duran |
Cái |
|
154 |
243182705 |
Buret tự động khóa TT 10ml /0.02, |
Schott-Duran |
Cái |
|
155 |
243182754 |
Buret tự động khóa thủy tinh 10ml, 1/50 kèm theo quả bóp va chai trắng 2 lít - |
Schott-Duran |
Cái |
|
156 |
243183356 |
Burette tự động khóa thủy tinh 25ml, 1/20 |
Schott-Duran |
Cái |
|
157 |
243183307 |
Buret tự động trắng khóa thủy tinh 25ml , 1/20 |
Schott-Duran |
Cái |
|
158 |
243183656 |
Burette tự động khóa thủy tinh 50ml, 1/10 (kèm chai 2000ml + quả bóp CK) |
Schott-Duran |
Cái |
|
159 |
243183607 |
Buret tự động trắng khóa thủy tinh 50ml ,1/10 |
Schott-Duran |
Cái |
|
160 |
233190006 |
Chai Coplin cho 10 slides 76x26mm |
Schott-Duran |
Cái |
|
161 |
257040101 |
Chai rửa khí 500 ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
162 |
211596303 |
Chai trắng cho burette tự động 2000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
163 |
211596369 |
Chai nâu cho burette tự động 29/32, 2000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
164 |
214516604 |
Chai cấy mô 2500ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
165 |
215715804 |
Chai cấy mô Roux 1200ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
166 |
215415801 |
Chai cấy mô Roux 1200ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
167 |
211851707 |
Chai cổ rộng + nút mài 24/20 50ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
168 |
214653609 |
Chai trắng đựng mẫu nút đậy có kẹp 250ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
169 |
211651402 |
Chai trắng cổ hẹp nút TT 25ml 12/21 |
Schott-Duran |
Cái |
|
170 |
211654408 |
Chai trắng cổ hẹp nút TT 500ml 24/29 |
Schott-Duran |
Cái |
|
171 |
231642407 |
Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 100ml 14/23 |
Schott-Duran |
Cái |
|
172 |
231643609 |
Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 250ml 19/26 |
Schott-Duran |
Cái |
|
173 |
231644408 |
Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 500ml 24/29 |
Schott-Duran |
Cái |
|
174 |
231645404 |
Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 1000ml 29/32 |
Schott-Duran |
Cái |
|
175 |
211681405 |
Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 25ml 14/23 |
Schott-Duran |
Cái |
|
176 |
231671705 |
Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 50ml 14/23 |
Schott-Duran |
Cái |
|
177 |
231672401 |
Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 100ml 14/23 |
Schott-Duran |
Cái |
|
178 |
231673603 |
Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 250ml 19/26 |
Schott-Duran |
Cái |
|
179 |
211673602 |
Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 250ml 19/26 |
Schott-Duran |
Cái |
|
180 |
231674402 |
Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 500ml 24/29 |
Schott-Duran |
Cái |
|
181 |
231675407 |
Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 1000ml 29/32 |
Schott-Duran |
Cái |
|
182 |
211686309 |
Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 2000ml 29/32 |
Schott-Duran |
Cái |
|
183 |
238165459 |
Chai nâu cho dispenser 1000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
184 |
211946854 |
Chai có nhánh hút chân không 3000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
185 |
211917301 |
Chai có nhánh hút chân không 5000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
186 |
247036304 |
Chai thủy tinh có vòi, nút vặn 2000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
187 |
247026303 |
Chai thủy tinh có khóa 2 lít |
Schott-Duran |
Cái |
|
188 |
247017307 |
Chai thủy tinh có vòi 5000ml ( không nhám ) |
Schott-Duran |
Cái |
|
189 |
247027308 |
Chai trắng thủy tinh có vòi có khóa nút TT 5000ml 40/45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
190 |
247018603 |
Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 10 lít ( Không kèm nút , vòi ) |
Schott-Duran |
Cái |
|
191 |
247028604 |
Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 10 lít |
Schott-Duran |
Cái |
|
192 |
247029103 |
Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 20 lít |
Schott-Duran |
Cái |
|
193 |
247019102 |
Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 20 lít ( Không có vòi xả và nút đậy) |
Schott-Duran |
Cái |
|
194 |
241480401 |
Vòi xả cho chai thủy tinh NS 29 |
Schott-Duran |
Cái |
|
195 |
232701708 |
Chai nhỏ giọt trắng 50ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
196 |
232701765 |
Chai nhỏ giọt nâu 50ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
197 |
232702404 |
Chai nhỏ giọt trắng 100ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
198 |
232702461 |
Chai nhỏ giọt nâu 100ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
199 |
218011453 |
Chai trung tính, GL 25 25ml hấp tiệt trùng nhiệt độ 140oC |
Schott-Duran |
Cái |
|
200 |
218011753 |
Chai trung tính, GL 32 50ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
201 |
218012458 |
Chai trung tính, GL 45 100ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
202 |
218013651 |
Chai trung tính, GL 45 250ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
203 |
218014459 |
Chai trung tính, GL 45 500ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
204 |
218015455 |
Chai trung tính, GL 45 1000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
205 |
218016357 |
Chai trung tính, GL 45 2000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
206 |
218017353 |
Chai trung tính, GL 45 5000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
207 |
218018658 |
Chai trung tính, GL 45 10000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
208 |
218018855 |
Chai trung tính, GL 45 15000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
209 |
218019157 |
Chai trung tính, GL 45 20000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
210 |
1113951 |
Chai trung tính, GL 80 20000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
211 |
218012458 |
Chai trung tính, GL 45 100ml, không nắp |
Schott-Duran |
Cái |
|
212 |
1092234 |
Chai trung tính chịu lực, 250ml có nắp và vòng đệm |
Schott-Duran |
Cái |
|
213 |
1092235 |
Chai trung tính chịu lực, 500ml có nắp và vòng đệm |
Schott-Duran |
Cái |
|
214 |
127076 |
Chai trung tính, có nắp GL 45 250ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
215 |
1127076 |
Chai trung tính chịu sốc nhiệt, chia vạch đảo, có nắp và vòng đệmGL 45 250ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
216 |
1127077 |
Chai trung tính chịu sốc nhiệt, chia vạch đảo, có nắp và vòng đệmGL 45 500ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
217 |
218054405 |
Chai trung tính phủ PU, không nắp 500ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
218 |
218055401 |
Chai trung tính phủ PU, không nắp 1000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
219 |
218202453 |
Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 100ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
220 |
218203655 |
Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 250ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
221 |
218204454 |
Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 500ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
222 |
218205459 |
Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 1000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
223 |
1160146 |
Chai trung tính nâu cổ rộng GLS 80 500ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
224 |
1160147 |
Chai trung tính nâu cổ rộng GLS 80 1000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
225 |
1112627 |
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 500ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
226 |
1112713 |
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 1000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
227 |
1112715 |
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 2000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
228 |
1113949 |
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 5000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
229 |
1113950 |
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 10000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
230 |
1160152 |
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 20000ml - |
Schott-Duran |
Cái |
|
231 |
292391307 |
Nắp vặn xanh dương chai trung tính GL 25 |
Schott-Duran |
Cái |
|
232 |
292391907 |
Nắp vặn xanh dương chai trung tính GL 32 |
Schott-Duran |
Cái |
|
233 |
292392809 |
Nắp vặn xanh dương chai trung tính GL 45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
234 |
292421907 |
Vòng đệm chai trung tính GL32 |
Schott-Duran |
Cái |
|
235 |
292422809 |
Vòng đệm chai trung tính GL45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
236 |
218062405 |
Chai trung tính nâu 100ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
237 |
218063607 |
Chai trung tính nâu 250ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
238 |
218064406 |
Chai trung tính nâu 500ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
239 |
218065402 |
Chai trung tính nâu 1000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
240 |
218066304 |
Chai trung tính nâu 2000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
241 |
218067309 |
Chai trung tính nâu 5000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
242 |
218062454 |
Chai trung tính nâu, 100ml (nắp xanh+ vòng đệm) |
Schott-Duran |
Cái |
|
243 |
218063656 |
Chai trung tính nâu, 250ml (nắp xanh+vòng đệm xanh) |
Schott-Duran |
Cái |
|
244 |
218064455 |
Chai trung tính nâu, 500ml (nắp xanh + vòng đệm) |
Schott-Duran |
Cái |
|
245 |
218065451 |
Chai trung tính nâu, 1000ml(nắp xanh+vòng đệm xanh) |
Schott-Duran |
Cái |
|
246 |
218066353 |
Chai trung tính nâu, 2000ml (nắp+vòng đệm) |
Schott-Duran |
Cái |
|
247 |
1170682 |
Nắp chai trung tính đỏ, chịu nhiệt GL 18 |
Schott-Duran |
Cái |
|
248 |
292402807 |
Nắp chai trung tính đỏ, chịu nhiệt GL 45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
249 |
292442802 |
Vòng đệm ETFE của chai trung tính màu đỏ chịu nhiệt GL45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
250 |
293382868 |
Nắp vặn xanh lá chai trung tính GL 45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
251 |
293382884 |
Nắp vặn xám chai trung tính GL 45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
252 |
293382802 |
Nắp vặn vàng chai trung tính GL 45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
253 |
243923406 |
Nắp cho bình phản ứng 100ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
254 |
243924702 |
Nắp cho bình phản ứng 500ml và 1000ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
255 |
1017526 |
Nắp vặn chống giả xanh/ đỏ GL45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
256 |
1088655 |
Nắp vặn có màng GL45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
259 |
1089911 |
Vòng đệm PPN xanh lá cho chai trung tính chịu nhiệt |
Schott-Duran |
Cái |
|
260 |
1089914 |
Vòng đệm PPN xám cho chai trung tính chịu nhiệt GL45 |
Schott-Duran |
Cái |
|
261 |
1089917 |
Vòng đệm PPN vàng cho chai trung tính chịu nhiệt |
Schott-Duran |
Cái |
|
262 |
1129750 |
Nắp vặn GL45 có khoan 2 cổng GL14 |
Schott-Duran |
Cái |
|
263 |
1129751 |
Nắp vặn GL45 có khoan 3 cổng GL14 |
Schott-Duran |
Cái |
|
264 |
1129812 |
Nắp vặn HPLC GL45 có khoan 4 cổng |
Schott-Duran |
Cái |
|
265 |
1129813 |
Ong nối phụ tùng nắp vặn HPLC |
Schott-Duran |
Cái |
|
266 |
1129814 |
Nắp vặn GL14 ống nối |
Schott-Duran |
Cái |
|
267 |
1129815 |
Miếng đệm cho nắp vặn GL 14 1.6mm |
Schott-Duran |
Cái |
|
268 |
1129816 |
Miếng đệm cho nắp vặn GL 14 3.0mm |
Schott-Duran |
Cái |
|
269 |
1129817 |
Miếng đệm cho nắp vặn GL 14 3.2mm |
Schott-Duran |
Cái |
|
270 |
1129818 |
Ong đệm cho nắp vặn GL14 6.0mm |
Schott-Duran |
Cái |
|
271 |
1129819 |
Màng PTFE cho nắp GL14 |
Schott-Duran |
Cái |
|
272 |
1129820 |
Chai trung tính HPLC GL 45 PP với 4 cổng, 1000 ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
273 |
1129821 |
Chai trung tính HPLC GL 45 PP với 4 cổng, 500 ml |
Schott-Duran |
Cái |
|
274 |
1137799 |
Bộ bù áp cho nắp 2-3 cổng (có màng lọc 0.2um) |
Schott-Duran |
Cái |
|
275 |
1137801 |
Bộ bù áp cho nắp 4 cổng (có màng lọc 0.2um) |
Schott-Duran |
Cái |
|
276 |
1160167 |
Bộ bù áp cho nắp 4 cổng GL 18 |
Schott-Duran |
Cái |
|
277 |
1160168 |
Nắp vặn màu xanh GLS 80, có màng lọc |
Schott-Duran |
Cái |
|
280 |
1160171 |
Ong đệm cho nắp vặn GL18 8mm |
Schott-Duran |
Cái |
|
281 |