Chi tiết sản phẩm

  • ĐÈN CÚNG

Danh sach nhiệt kế

Lượt xem: 13479

TẢI BÁO GIÁ: Xem file và tải

 

* Bảng danh sách sau đây là hàng thông dụng nhất được trích lượt từ rất nhiều loại khác nhau của hãng Amarell và nhập có sẵn, các nhu cầu thang đo khác có thể đặt nhập theo đơn hàng định kỳ hoặc đặt nhanh theo yêu cầu của Quý khách hàng.

 

* Hình ảnh, chi tiết kỹ thuật cho từng loại hàng Quý khách có thể xem trực tiếp trong "Danh mục nhiệt kế-Tỷ trọng kế" trong trang Website này hoặc liên hệ chúng tôi để được cấp Catalog và tư vấn để có thông tin chi tiết hơn.

* Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.

 

Hãy click chuột vào "đặt hàng" để đặt hàng và lấy file báo giá trong giỏ hàng:

STT Cat.No Tên hàng NSX ĐVT SL Đơn giá chưa VAT Đặt hàng
1 G10112 Nhiệt kế thủy ngân , -35->+50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm, phản chiếu xanh blue Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
2 G10004 Nhiệt kế thủy ngân -10->+50oC chia vạch 1°C, dài 200mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
3 G10008 Nhiệt kế thủy ngân -10->+100oC chia vạch 1°C, dài 300mm, Blue Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
4 SG10008 Nhiệt kế thủy ngân -10->+150oC chia vạch 1°C, dài 300mm, Blue, Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
5 G10010 Nhiệt kế thủy ngân -10 -> +150oC chia vạch 1°C, dài 260mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
6 G10014 Nhiệt kế thủy ngân -10->+200oC chia vạch 1°C, dài 300mm, Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
7 G10516 Nhiệt kế thủy ngân -10-> +250oC chia vạch 1°C, dài 300mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
8 G10130 Nhiệt kế thủy ngân -10->+360C, Chia vạch 1C, dài 340mm, blue Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
9 G10132 Nhiệt kế thủy ngân -10 ->+420C, Chia vạch 1C , dài 340mm, blue Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
10 L29604 Nhiệt kế thủy ngân +200-> +610oC chia vạch 1°C, dài 450mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
11 L25994 Nhiệt kế thủy ngân DIN, -10->+50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
12 L25944 Nhiệt kế thủy ngân DIN, -3->+50oC, chia vạch 0.2oC, dài 350mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
13 L26006 Nhiệt kế thủy ngân DIN, -10 ->+101oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
14 L26486 Nhiệt kế thủy DIN, -10->+101oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, blue dọc thân phản chiếu lên thủy ngân thành màu xanh blue dễ nhìn. Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
15 L26630 Nhiệt kế rượu DIN, -5 to +101oC, chia vạch 0.2oC, dài 420mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
16 L25924 Nhiệt kế thủy ngân DIN -5->+100oC, chia vạch 0.5oC, dài 270mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
17 L25928 Nhiệt kế thủy ngân DIN -5 -> +200oC, chia vạch 0.5oC, dài 400mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
18 L25954 Nhiệt kế thủy ngân DIN -5->+200C, Chia vạch 0.2C, Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
19 L26014 Nhiệt kế thủy ngân DIN +100->+ 200oC, chịa vạch 0.1, dài 550 mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
20 A301368 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, kiểu 99C -50-> +5oC chia vạch 0.2oC dài 302mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
21 A300500 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, kiểu 33C, -38->+42oC, chia vạch 0,2°C, dài 420mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
22 L33076 Nhiệt kế thủy ngân DIN, -58->+30oC, chia vạch 0.1oC, dài 550mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
23 A300090 Nhiệt kế âm sâu ASTM kiểu 6C, -80->+20oC, chia vạch: 1oC, dài 230mm, toluen Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
24 L33004 Nhiệt kế âm sâu DIN -50->+50oC, chia vach 1oC, dài 300mm, toluen Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
25 L33038 Nhiệt kế âm sâu DIN -50->+50oC, chia vach 0.5oC, dài 300mm, toluen Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
26 A300070 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, kiểu 5C, -38 -> 50C, chia vạch 1C, dài 230mm, Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
27 L33000 Nhiệt kế thủy ngân DIN, -38->50oC, chia vạch 1oC, dài 220mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
28 G12006 Nhiệt kế vẩy maxima,-10->+ 150oC, chia vạch 1, dài 260mm, Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
29 G12008 Nhiệt kế vẩy Maxima, -10->+200oC, Chia vạch 1C, dài 270mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
30 G12122 Nhiệt kế vẩy maxima, -10->+250oC, chia vạch 1, dài 300mm, Blue Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
31 L38600 Nhiệt kế vẩy maxima, +80->+130oC, chia vạch 2oC, ngắn chỉ 60mm Amarell-Germany Cái 0 VNĐ Đặt hàng
32 G11552 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +100oC chia vạch 1°C, dài 150mm, đkính: 6-7mm, vàng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
33 G10508 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +100oC chia vạch 1°C, dài 300mm, đặt ruột Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
34 G10642 Nhiệt kế thủy ngân -10 to +360oC chia vạch 1°C, dài 340 mm, vàng, đặt ruột Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
35 A300110 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 7C, -2 đến 300oC, chia vạch 1oC, dài 385mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
36 L29002 Nhiệt kế thủy ngân +200 to +480oC chia vạch 1°C, dài 450mm, đặt ruột Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
37 G10522 Nhiệt kế thủy ngân -10 to +450oC chia vạch 1°C, dài 340mm, đặt ruột Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
38 A300130 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 8C, -2 đến 400oC, chia vạch 1oC, dài 385mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
39 A300480 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 29F, +127.5 đến +132.5oF, chia vạch 0.1o F Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
40 NHIỆT KẾ RƯỢU -------------------- 0 VNĐ Đặt hàng
41 G12000 Nhiệt kế vẩy maxima, -35 to +50oC chia vạch 1, dài 260mm, Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
42 NHIỆT KẾ VẨY MAXIMA ----------- 0 VNĐ Đặt hàng
43 G11376 Nhiệt kế rượu (ruột xanh lá chuối), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
44 G11666 Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
45 G11670 Nhiệt kế rượu, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
46 G11672 Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
47 G11676 Nhiệt kế rượu, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
48 G11684 Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm. ruột xanh đen Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
49 G10314 Nhiệt kế rượu, -10 to +200oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, ruột đỏ Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
50 G10316 Nhiệt kế rượu, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300mm. ruột xanh blue Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
51 NHIỆT KẾ NHIỆT ĐỘ THẤP ---------------- 0 VNĐ Đặt hàng
52 L33040 Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -100 to +30oC chia vach 0.5oC dài 400mm , (dung dịch toluen) Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
53 A308134 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 73C, -41.4 đến -38.6oC, chia vạch 0.05oC Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
54 G10000 Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260 mm, Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
55 G11608 Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
56 G11666 Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
57 ĐỘ CHIA NHỎ (CHÍNH XÁC CAO) -------------------- 0 VNĐ Đặt hàng
58 K160022 Nhiệt kế Beckmann -20 đến 160oC, 0-5.5oC, 0.01oC, dài/phuy 360/15mm, type III, phần nhúng 200mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
59 K164014 Nhiệt kế thủy ngân +40 đến +50 chia vạch 0,01°C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
60 L27374 Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm, solid Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
61 N60000 Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -10 to +52°C, chia vạch 0,1°C, dài 340mm/đkính 5-6mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
62 N60002 Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, +48 to +102°C, chia vạch 0,1°C, dài 340mm/đkính 5-6mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
63 L27382 Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -5 to +105oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, đặt ruột Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
64 L26630 Nhiệt kế rượu theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +100oC, chia vạch 0.2oC, dài 420mm, Red Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
65 L25948 Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -5 to +100oC, chia vạch 0.2oC, dài 420 mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
66 L25952 Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -5 to +150oC, chia vạch 0.2oC, dài 480mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
67 A300050 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 3C, -5 đến 400oC, chia vạch 1oC, dài 415mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
68 A300110 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 7C, -2 đến 300oC, chia vạch 1oC, dài 385mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
69 A403214 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn BS593-B110C , 50 đến +110C, Chia vạch 0.2C, dài 400mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
70 A300150 Nhiệt kế chuẩn ASTM, kiểu 9C -5->+110°C, chia vạch 0,5°C. dài 290mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
71 A300170 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 10C, 90 đến +370C, Chia vạch 2C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
72 A300190 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 11C, -6 đến +400C, Chia vạch 2C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
73 A300210 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 12C, -20 -> +102°C chia vạch 0.2°C, dài 420 mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
74 A300260 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 15C, -2 đến +80C, Chia vạch 0.2oC Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
75 A300280 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 16C, 30 to +200C, chia vạch 0.5, dài 395mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
76 A300320 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 18C, 34 +42oC, chia vạch 0.1C, dài 275 mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
77 A300400 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 22C, 95 +103C, Chia 0.1C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
78 A300570 Nhiệt kế chuẩn ASTM 37C, -2 đến 52oC, chia vạch 0.2oC, dài 395 mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
79 A305570 Nhiệt kế chuẩn ASTM 37C, -2 đến 52oC, chia vạch 0.2oC, dài 395 mm, thân vàng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
80 A300590 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 39C, 48 đến 102oC, chia vạch: 0.2oC, dài 395mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
81 A340550 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn IP 39C, -1 to +38oC, Chia vạch 0.1C, dài 440 mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
82 A300634 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 44C, 18.6 +21.4C, Chia 0.05C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
83 A300644 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 45C, 23.6-26.4°C chia vạch 0,05°C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
84 A300654 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 46C, 48.6 +51.4C, Chia 0.05C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
85 A300820 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 61C, 32-> 127°C chia vạch 0,2°C, dài 380 mm, im79mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
86 A300860 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 63C, -8 +32C, Chia vạch 0.1C, dài 379 mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
87 A300920 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 66C, 75-105°C chia vạch 0,1°C, dài 379 mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
88 A300940 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 67C, 95 đến +155C, Chia vạch 0.2C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
89 A300960 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 68C, 145 đến +205C, Chia vạch 0.2C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
90 A300980 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 69C, +195 đến +305oC, Chia vạch 0.5C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
91 A301340 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 96C, +120 đến +150oC, Chia vạch 0.1oC Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
92 A306340 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 96C, +120 đến +150C, Chia vạch 0.1C, thân vàng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
93 A301410 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 103 C, nhiệt độ 148+202:0,2°C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
94 A301510 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 113 C, nhiệt độ -1+175:0,5°C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
95 A301610 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 120C, 38.6-41.4°C chia vạch 0.05°C, dài 305 mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
96 A301630 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 121C, 98.6-101.4°C chia vạch 0.05°C, dài 305mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
97 L26434 Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360oC chia vạch 0.5°C, dài 480mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
98 A301980 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 136C, -20-60°C chia vạch 0,2°C, dài 290 mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
99 NHIỆT KẾ ĐỘ DƯƠNG CAO ------------ 0 VNĐ Đặt hàng
100 L29604 Nhiệt kế thủy ngân DIN, +200 đến +610C, Chia vạch 1C, dài 450mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
101 L29000 Nhiệt kế thủy ngân , -10 to +480oC, chia vạch 1°C, dài 450mm, thang trong Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
102 L29002 Nhiệt kế thủy ngân , +200 to +480oC, chia vạch 1°C, dài 450mm, thang trong Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
103 L29004 Nhiệt kế thủy ngân , +200 to +480oC, chia vạch 1°C, dài 450mm, thang trong Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
104 L29602 Nhiệt kế thủy ngân , -10 to +610oC, chia vạch 1°C, dài 450mm, thang trong Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
105 L29606 Nhiệt kế thủy ngân , +200 to +610oC, chia vạch 1°C, dài 450mm, thang trong Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
106 N60000 Nhiệt kế thủy ngân, -10+52:0,1°C, Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
107 N60002 Nhiệt kế thủy ngân, +48+102:0,1°C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
108 N60004 Nhiệt kế thủy ngân, +98+152:0,1°C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
109 N60006 Nhiệt kế thủy ngân, +148+202:0,1°C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
110 N60008 Nhiệt kế thủy ngân, +198+252:0,1°C, Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
111 N60010 Nhiệt kế thủy ngân, +248+302:0,1°C, Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
112 N60012 Nhiệt kế thủy ngân, +298+360:0,1°C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
113 N60020 Bộ nhiệt kế gồm 7 cây trên (N60000 đến N60012) đựng trong Vali 10+360°C:0,1°C Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
114 NHIỆT KẾ CHUYÊN DỤNG ----- 0 VNĐ Đặt hàng
115 G15100 (Z640470) Nhiệt kế max-min, -35 to +50oC chia vạch 1, Kích thước: 60mm x 230mm Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
116 K175360 Nhiệt ẩm kế thủy ngân Khô-Ướt, -10 đến +50C, Chia vạch 1C ( Nhiệt ẩm kế ngoài trời) Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
117 Z640550 Nhiệt kế tủ lạnh, -40 to +50oC, dài 200mm, chia 1oC Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
118 T108406 (S619032) Nhiệt kế rượu cho kho lạnh, âm sâu chứa thực phẩm -35 to +20oC, chia vạch 0.5oC Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
119 Z641370 Nhiệt kế thời tiết, Nhiệt ẩm kế 3 đồng hồ, nhiệt độ -15->60oC , độ ẩm 0-100%, áp xuất, 71-81mmHg.KT: 280X105MM Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
120 LOẠI "KINH TẾ" 0 VNĐ Đặt hàng
121 G11608 Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
122 G11610 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm , thân trắng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
123 G11612 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
124 G11614 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm, thân trắng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
125 G11616 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
126 G11624 Nhiệt kế thủy ngân -10 đến 360oC, chia vạch 2oC, dài 300mm, thân trắng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
127 G11642 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
128 G11552 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 150 mm, thân vàng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
129 G11650 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
130 100000 Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm, Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
131 G11642 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng Amarell-Đức Cái 0 VNĐ Đặt hàng
Đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng

ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

Copyright © 2016 Công ty TNHH Thiết bị Tân Hoa. All rights reserved
Call Us
SMS
messenger
Zalo