* Bảng danh sách sau đây là hàng thông dụng nhất được trích lượt từ rất nhiều loại khác nhau của hãng Amarell và nhập có sẵn, các nhu cầu thang đo khác có thể đặt nhập theo đơn hàng định kỳ hoặc đặt nhanh theo yêu cầu của Quý khách hàng.
* Hình ảnh, chi tiết kỹ thuật cho từng loại hàng Quý khách có thể xem trực tiếp trong "Danh mục nhiệt kế-Tỷ trọng kế" trong trang Website này hoặc liên hệ chúng tôi để được cấp Catalog và tư vấn để có thông tin chi tiết hơn.
* Hãng Amarell nổi tiếng và dẫn đầu trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
Hãy click chuột vào "đặt hàng" để đặt hàng và lấy file báo giá trong giỏ hàng:
STT | Cat.No | Tên hàng | NSX | ĐVT | SL | Đơn giá chưa VAT | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G10112 | Nhiệt kế thủy ngân , -35->+50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm, phản chiếu xanh blue | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
2 | G10004 | Nhiệt kế thủy ngân -10->+50oC chia vạch 1°C, dài 200mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
3 | G10008 | Nhiệt kế thủy ngân -10->+100oC chia vạch 1°C, dài 300mm, Blue | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
4 | SG10008 | Nhiệt kế thủy ngân -10->+150oC chia vạch 1°C, dài 300mm, Blue, | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
5 | G10010 | Nhiệt kế thủy ngân -10 -> +150oC chia vạch 1°C, dài 260mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
6 | G10014 | Nhiệt kế thủy ngân -10->+200oC chia vạch 1°C, dài 300mm, | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
7 | G10516 | Nhiệt kế thủy ngân -10-> +250oC chia vạch 1°C, dài 300mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
8 | G10130 | Nhiệt kế thủy ngân -10->+360C, Chia vạch 1C, dài 340mm, blue | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
9 | G10132 | Nhiệt kế thủy ngân -10 ->+420C, Chia vạch 1C , dài 340mm, blue | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
10 | L29604 | Nhiệt kế thủy ngân +200-> +610oC chia vạch 1°C, dài 450mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
11 | L25994 | Nhiệt kế thủy ngân DIN, -10->+50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
12 | L25944 | Nhiệt kế thủy ngân DIN, -3->+50oC, chia vạch 0.2oC, dài 350mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
13 | L26006 | Nhiệt kế thủy ngân DIN, -10 ->+101oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
14 | L26486 | Nhiệt kế thủy DIN, -10->+101oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, blue dọc thân phản chiếu lên thủy ngân thành màu xanh blue dễ nhìn. | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
15 | L26630 | Nhiệt kế rượu DIN, -5 to +101oC, chia vạch 0.2oC, dài 420mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
16 | L25924 | Nhiệt kế thủy ngân DIN -5->+100oC, chia vạch 0.5oC, dài 270mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
17 | L25928 | Nhiệt kế thủy ngân DIN -5 -> +200oC, chia vạch 0.5oC, dài 400mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
18 | L25954 | Nhiệt kế thủy ngân DIN -5->+200C, Chia vạch 0.2C, | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
19 | L26014 | Nhiệt kế thủy ngân DIN +100->+ 200oC, chịa vạch 0.1, dài 550 mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
20 | A301368 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, kiểu 99C -50-> +5oC chia vạch 0.2oC dài 302mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
21 | A300500 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, kiểu 33C, -38->+42oC, chia vạch 0,2°C, dài 420mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
22 | L33076 | Nhiệt kế thủy ngân DIN, -58->+30oC, chia vạch 0.1oC, dài 550mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
23 | A300090 | Nhiệt kế âm sâu ASTM kiểu 6C, -80->+20oC, chia vạch: 1oC, dài 230mm, toluen | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
24 | L33004 | Nhiệt kế âm sâu DIN -50->+50oC, chia vach 1oC, dài 300mm, toluen | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
25 | L33038 | Nhiệt kế âm sâu DIN -50->+50oC, chia vach 0.5oC, dài 300mm, toluen | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
26 | A300070 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, kiểu 5C, -38 -> 50C, chia vạch 1C, dài 230mm, | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
27 | L33000 | Nhiệt kế thủy ngân DIN, -38->50oC, chia vạch 1oC, dài 220mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
28 | G12006 | Nhiệt kế vẩy maxima,-10->+ 150oC, chia vạch 1, dài 260mm, | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
29 | G12008 | Nhiệt kế vẩy Maxima, -10->+200oC, Chia vạch 1C, dài 270mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
30 | G12122 | Nhiệt kế vẩy maxima, -10->+250oC, chia vạch 1, dài 300mm, Blue | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
31 | L38600 | Nhiệt kế vẩy maxima, +80->+130oC, chia vạch 2oC, ngắn chỉ 60mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
32 | G11552 | Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +100oC chia vạch 1°C, dài 150mm, đkính: 6-7mm, vàng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
33 | G10508 | Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +100oC chia vạch 1°C, dài 300mm, đặt ruột | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
34 | G10642 | Nhiệt kế thủy ngân -10 to +360oC chia vạch 1°C, dài 340 mm, vàng, đặt ruột | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
35 | A300110 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 7C, -2 đến 300oC, chia vạch 1oC, dài 385mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
36 | L29002 | Nhiệt kế thủy ngân +200 to +480oC chia vạch 1°C, dài 450mm, đặt ruột | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
37 | G10522 | Nhiệt kế thủy ngân -10 to +450oC chia vạch 1°C, dài 340mm, đặt ruột | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
38 | A300130 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 8C, -2 đến 400oC, chia vạch 1oC, dài 385mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
39 | A300480 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 29F, +127.5 đến +132.5oF, chia vạch 0.1o F | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
40 | NHIỆT KẾ RƯỢU -------------------- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||||
41 | G12000 | Nhiệt kế vẩy maxima, -35 to +50oC chia vạch 1, dài 260mm, | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
42 | NHIỆT KẾ VẨY MAXIMA ----------- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||||
43 | G11376 | Nhiệt kế rượu (ruột xanh lá chuối), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
44 | G11666 | Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
45 | G11670 | Nhiệt kế rượu, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
46 | G11672 | Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
47 | G11676 | Nhiệt kế rượu, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
48 | G11684 | Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm. ruột xanh đen | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
49 | G10314 | Nhiệt kế rượu, -10 to +200oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, ruột đỏ | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
50 | G10316 | Nhiệt kế rượu, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300mm. ruột xanh blue | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
51 | NHIỆT KẾ NHIỆT ĐỘ THẤP ---------------- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||||
52 | L33040 | Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -100 to +30oC chia vach 0.5oC dài 400mm , (dung dịch toluen) | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
53 | A308134 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 73C, -41.4 đến -38.6oC, chia vạch 0.05oC | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
54 | G10000 | Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260 mm, | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
55 | G11608 | Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
56 | G11666 | Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
57 | ĐỘ CHIA NHỎ (CHÍNH XÁC CAO) -------------------- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||||
58 | K160022 | Nhiệt kế Beckmann -20 đến 160oC, 0-5.5oC, 0.01oC, dài/phuy 360/15mm, type III, phần nhúng 200mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
59 | K164014 | Nhiệt kế thủy ngân +40 đến +50 chia vạch 0,01°C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
60 | L27374 | Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm, solid | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
61 | N60000 | Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -10 to +52°C, chia vạch 0,1°C, dài 340mm/đkính 5-6mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
62 | N60002 | Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, +48 to +102°C, chia vạch 0,1°C, dài 340mm/đkính 5-6mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
63 | L27382 | Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -5 to +105oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, đặt ruột | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
64 | L26630 | Nhiệt kế rượu theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +100oC, chia vạch 0.2oC, dài 420mm, Red | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
65 | L25948 | Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -5 to +100oC, chia vạch 0.2oC, dài 420 mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
66 | L25952 | Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -5 to +150oC, chia vạch 0.2oC, dài 480mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
67 | A300050 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 3C, -5 đến 400oC, chia vạch 1oC, dài 415mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
68 | A300110 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 7C, -2 đến 300oC, chia vạch 1oC, dài 385mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
69 | A403214 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn BS593-B110C , 50 đến +110C, Chia vạch 0.2C, dài 400mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
70 | A300150 | Nhiệt kế chuẩn ASTM, kiểu 9C -5->+110°C, chia vạch 0,5°C. dài 290mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
71 | A300170 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 10C, 90 đến +370C, Chia vạch 2C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
72 | A300190 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 11C, -6 đến +400C, Chia vạch 2C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
73 | A300210 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 12C, -20 -> +102°C chia vạch 0.2°C, dài 420 mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
74 | A300260 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 15C, -2 đến +80C, Chia vạch 0.2oC | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
75 | A300280 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 16C, 30 to +200C, chia vạch 0.5, dài 395mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
76 | A300320 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 18C, 34 +42oC, chia vạch 0.1C, dài 275 mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
77 | A300400 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 22C, 95 +103C, Chia 0.1C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
78 | A300570 | Nhiệt kế chuẩn ASTM 37C, -2 đến 52oC, chia vạch 0.2oC, dài 395 mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
79 | A305570 | Nhiệt kế chuẩn ASTM 37C, -2 đến 52oC, chia vạch 0.2oC, dài 395 mm, thân vàng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
80 | A300590 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 39C, 48 đến 102oC, chia vạch: 0.2oC, dài 395mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
81 | A340550 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn IP 39C, -1 to +38oC, Chia vạch 0.1C, dài 440 mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
82 | A300634 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 44C, 18.6 +21.4C, Chia 0.05C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
83 | A300644 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 45C, 23.6-26.4°C chia vạch 0,05°C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
84 | A300654 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 46C, 48.6 +51.4C, Chia 0.05C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
85 | A300820 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 61C, 32-> 127°C chia vạch 0,2°C, dài 380 mm, im79mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
86 | A300860 | Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM 63C, -8 +32C, Chia vạch 0.1C, dài 379 mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
87 | A300920 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 66C, 75-105°C chia vạch 0,1°C, dài 379 mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
88 | A300940 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 67C, 95 đến +155C, Chia vạch 0.2C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
89 | A300960 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 68C, 145 đến +205C, Chia vạch 0.2C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
90 | A300980 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 69C, +195 đến +305oC, Chia vạch 0.5C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
91 | A301340 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 96C, +120 đến +150oC, Chia vạch 0.1oC | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
92 | A306340 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 96C, +120 đến +150C, Chia vạch 0.1C, thân vàng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
93 | A301410 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 103 C, nhiệt độ 148+202:0,2°C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
94 | A301510 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM 113 C, nhiệt độ -1+175:0,5°C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
95 | A301610 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 120C, 38.6-41.4°C chia vạch 0.05°C, dài 305 mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
96 | A301630 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 121C, 98.6-101.4°C chia vạch 0.05°C, dài 305mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
97 | L26434 | Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360oC chia vạch 0.5°C, dài 480mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
98 | A301980 | Nhiệt kế thủy ngân ASTM, 136C, -20-60°C chia vạch 0,2°C, dài 290 mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
99 | NHIỆT KẾ ĐỘ DƯƠNG CAO ------------ | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||||
100 | L29604 | Nhiệt kế thủy ngân DIN, +200 đến +610C, Chia vạch 1C, dài 450mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
101 | L29000 | Nhiệt kế thủy ngân , -10 to +480oC, chia vạch 1°C, dài 450mm, thang trong | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
102 | L29002 | Nhiệt kế thủy ngân , +200 to +480oC, chia vạch 1°C, dài 450mm, thang trong | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
103 | L29004 | Nhiệt kế thủy ngân , +200 to +480oC, chia vạch 1°C, dài 450mm, thang trong | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
104 | L29602 | Nhiệt kế thủy ngân , -10 to +610oC, chia vạch 1°C, dài 450mm, thang trong | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
105 | L29606 | Nhiệt kế thủy ngân , +200 to +610oC, chia vạch 1°C, dài 450mm, thang trong | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
106 | N60000 | Nhiệt kế thủy ngân, -10+52:0,1°C, | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
107 | N60002 | Nhiệt kế thủy ngân, +48+102:0,1°C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
108 | N60004 | Nhiệt kế thủy ngân, +98+152:0,1°C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
109 | N60006 | Nhiệt kế thủy ngân, +148+202:0,1°C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
110 | N60008 | Nhiệt kế thủy ngân, +198+252:0,1°C, | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
111 | N60010 | Nhiệt kế thủy ngân, +248+302:0,1°C, | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
112 | N60012 | Nhiệt kế thủy ngân, +298+360:0,1°C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
113 | N60020 | Bộ nhiệt kế gồm 7 cây trên (N60000 đến N60012) đựng trong Vali 10+360°C:0,1°C | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
114 | NHIỆT KẾ CHUYÊN DỤNG ----- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||||
115 | G15100 (Z640470) | Nhiệt kế max-min, -35 to +50oC chia vạch 1, Kích thước: 60mm x 230mm | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
116 | K175360 | Nhiệt ẩm kế thủy ngân Khô-Ướt, -10 đến +50C, Chia vạch 1C ( Nhiệt ẩm kế ngoài trời) | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
117 | Z640550 | Nhiệt kế tủ lạnh, -40 to +50oC, dài 200mm, chia 1oC | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
118 | T108406 (S619032) | Nhiệt kế rượu cho kho lạnh, âm sâu chứa thực phẩm -35 to +20oC, chia vạch 0.5oC | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
119 | Z641370 | Nhiệt kế thời tiết, Nhiệt ẩm kế 3 đồng hồ, nhiệt độ -15->60oC , độ ẩm 0-100%, áp xuất, 71-81mmHg.KT: 280X105MM | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
120 | LOẠI "KINH TẾ" | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||||
121 | G11608 | Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
122 | G11610 | Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm , thân trắng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
123 | G11612 | Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
124 | G11614 | Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm, thân trắng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
125 | G11616 | Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
126 | G11624 | Nhiệt kế thủy ngân -10 đến 360oC, chia vạch 2oC, dài 300mm, thân trắng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
127 | G11642 | Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
128 | G11552 | Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 150 mm, thân vàng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
129 | G11650 | Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
130 | 100000 | Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm, | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
131 | G11642 | Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng | Amarell-Đức | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng |
Địa chỉ giao dịch bán hàng:
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN HOA
134 Tam Đảo, Phường 14, Quận 10, TP.HCM.
Điện Thoại/Zalo: Mr. Nguyễn Hữu Hào, Tel: 0918 302 488
Điện Thoại/Zalo: Mrs. Trần Thị Kim Ngân, Tel: 0949 039 588
Số điện thoại: 028 3868 8395 - 028 3868 8396
Email 1: tanhoa@tanhoa.vn, Email 2: tanhoa1@tanhoa.vn
Skype: huuhaonguyen
Địa chỉ đăng lý trụ sở chính:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN HOA
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0306012757 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 17/09/2008
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Hữu Hào
Địa chỉ: 114/21/2 Đường Số 10, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam