Xuất xứ: Amarell-Đức
* Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc.
* Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.
Hãy click chuột vào "đặt hàng" để đặt hàng và lấy file báo giá trong giỏ hàng:
STT | Cat.No | Tên hàng | NSX | ĐVT | SL | Đơn giá chưa VAT | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H801050 | Tỷ trọng kế 0.600-0.700, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
2 | H801052 | Tỷ trọng kế 0.700-0.800, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
3 | H801054 | Tỷ trọng kế 0.800-0.900, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
4 | H801056 | Tỷ trọng kế 0.900-1.000, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
5 | H801058 | Tỷ trọng kế 1.000-1.100, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
6 | H801060 | Tỷ trọng kế 1.100-1.200, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
7 | H801062 | Tỷ trọng kế 1.200-1.300, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
8 | H801064 | Tỷ trọng kế 1.300-1.400, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
9 | H801066 | Tỷ trọng kế 1.400-1.500, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
10 | H801068 | Tỷ trọng kế 1.500-1.600, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
11 | H801070 | Tỷ trọng kế 1.600-1.700, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
12 | H801072 | Tỷ trọng kế 1.700-1.800, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
13 | H801074 | Tỷ trọng kế 1.800-1.900, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
14 | H801076 | Tỷ trọng kế 1.900-2.000, chia vạch 0.001g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
15 | TỶ TRỌNG KẾ THANG ĐO DÀI: | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||||
16 | H801362 | Tỷ trọng kế 0.800-1.000, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
17 | H801364 | Tỷ trọng kế 1.000-1.200, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
18 | H801366 | Tỷ trọng kế 1.200-1.400, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
19 | H801368 | Tỷ trọng kế 1.400-1.600, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
20 | H801620 | Tỷ trọng kế 0.700- 1.000, chia vạch 0.005g/cm³ | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
21 | H801622 | Tỷ trọng kế 1.000- 1.300, chia vạch 0.005g/cm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
22 | H801624 | Tỷ trọng kế 1.000- 1.500, chia vạch 0.005g/cm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
23 | H801626 | Tỷ trọng kế 1.300- 1.600, chia vạch 0.005g/cm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
24 | H801628 | Tỷ trọng kế 1.500- 2.000, chia vạch 0.005g/cm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
25 | H801804 | Tỷ trọng kế 1.000- 2.000, chia vạch 0.01g/cm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
26 | H801800 | Tỷ trọng kế 0.700-2.000 chia vạch 0.02g/cm3, | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
27 | RHB-5ATC | Khúc xạ kế đo đường Brix: 0-5% | Hong Kong | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
28 | H800008 | Tỷ trọng kế 0.820- 0.880, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
29 | H800010 | Tỷ trọng kế 0.880- 0.940, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
30 | H800012 | Tỷ trọng kế 0.940- 1.000, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
31 | H800014 | Tỷ trọng kế 1.000- 1.060, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
32 | H800146 | Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 300mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
33 | H800016 | Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
34 | H800018 | Tỷ trọng kế 1.120- 1.180, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
35 | H800020 | Tỷ trọng kế 1.180- 1.240, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
36 | H800022 | Tỷ trọng kế 1.240- 1.300, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
37 | H800024 | Tỷ trọng kế 1.300- 1.360, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
38 | H800026 | Tỷ trọng kế 1.360- 1.420, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
39 | H800028 | Tỷ trọng kế 1.420- 1.480, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
40 | H800040 | Tỷ trọng kế 1.780- 1.840, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
41 | H800006 | Tỷ trọng kế 0.760- 0.820, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
42 | H800030 | Tỷ trọng kế 1.480- 1.540, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng | |
43 | H800144 | Hydrometers 1.000- 1.060, divi 0.001g/cm, long 300mm | Amarell-Germany | Cái | 0 VNĐ | Đặt hàng |
Địa chỉ giao dịch bán hàng:
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN HOA
134 Tam Đảo, Phường 14, Quận 10, TP.HCM.
Điện Thoại/Zalo: Mr. Nguyễn Hữu Hào, Tel: 0918 302 488
Điện Thoại/Zalo: Mrs. Trần Thị Kim Ngân, Tel: 0949 039 588
Số điện thoại: 028 3868 8395 - 028 3868 8396
Email 1: tanhoa@tanhoa.vn, Email 2: tanhoa1@tanhoa.vn
Skype: huuhaonguyen
Địa chỉ đăng lý trụ sở chính:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN HOA
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0306012757 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 17/09/2008
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Hữu Hào
Địa chỉ: 114/21/2 Đường Số 10, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam